Chi tiết từ vựng
氏 【shì】
Nghĩa từ: Họ
Hán việt: chi
Lượng từ:
个
Hình ảnh:
Nét bút: ノフ一フ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận