Chi tiết từ vựng
爻 【yáo】
Nghĩa từ: Hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
Hán việt: hào
Nét bút: ノ丶ノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: