Chi tiết từ vựng

【nè】

heart
Nghĩa từ: Bệnh tật
Hán việt: nạch
Nét bút: 丶一ノ丶一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • tóu: Không có ý nghĩa

  • 广 guǎng: Mái nhà

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?