Chi tiết từ vựng
皿 【mǐn】
Nghĩa từ: Bát dĩa
Hán việt: mãnh
Lượng từ:
只
Hình ảnh:
Nét bút: 丨フ丨丨一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận