Chi tiết từ vựng
皿 【mǐn】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Bát dĩa
Hán việt: mãnh
Lượng từ:
只
Hình ảnh: ![皿](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/328-sara-.jpg)
![皿](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/328-sara-.jpg)
Nét bút: 丨フ丨丨一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
𦉫
一
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận