Chi tiết từ vựng
禾 【hé】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Lúa
Hán việt: hoà
Lượng từ:
根
Nét bút: ノ一丨ノ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
㇒
木
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận