Chi tiết từ vựng

帮忙 【bāng máng】

heart
(Phân tích từ 帮忙)
Nghĩa từ: giúp đỡ
Hán việt: bang mang
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu