Chi tiết từ vựng
耒 【lěi】
Nghĩa từ: Cái cày
Hán việt: lỗi
Nét bút: 一一一丨ノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
丰 fēng: phong phú, tươi tốt
八 bā: Số 8, 8
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận