包子
bāozi
bánh bao
Hán việt: bao tí
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
zǎoshàngxǐhuānchībāozi包子
Buổi sáng tôi thích ăn bánh bao.
2
zhèjiādiàndebāozi包子hěnhǎochī
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
3
yàochīròubāozi包子háishìdànbāozi包子
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
4
mǎilebāozi包子
Tôi đã mua bốn cái bánh bao.

Từ đã xem