Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 包子
包子
bāozi
bánh bao
Hán việt:
bao tí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Phân tích từ 包子
包
【bāo】
Gói
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 包子
Ví dụ
1
wǒ
我
zǎoshàng
早
上
xǐhuān
喜
欢
chī
吃
bāozǐ
包子
Buổi sáng tôi thích ăn bánh bao.
2
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
bāozǐ
包子
hěn
很
hǎochī
好
吃
。
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
3
nǐ
你
yào
要
chī
吃
ròubāozǐ
肉
包
子
háishì
还
是
dàn
蛋
bāozǐ
包子
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
4
wǒ
我
mǎi
买
le
了
sìgè
四
个
bāozǐ
包子
Tôi đã mua bốn cái bánh bao.