Chi tiết từ vựng
舛 【chuǎn】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Sai lầm
Hán việt: suyễn
Nét bút: ノフ丶一フ丨
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
夕
㐄
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận