面条
miàntiáo
mì, mì sợi
Hán việt: diện thiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒ xǐ huān chī niú ròu miàn tiáo.
Tôi thích ăn mì bò.
2
wǒ bù chī là de miàn tiáo.
Tôi không ăn mì cay.
3
zhè jiā diàn de miàn tiáo zuò de hěn hǎo.
Mì ở cửa hàng này làm rất ngon.
4
wǒ de miàn tiáo hái méi yǒu lái.
Mì của tôi vẫn chưa đến.
5
míng tiān nǐ xiǎng chī mǐ fàn huò zhě miàn tiáo?
Ngày mai bạn muốn ăn cơm hay mì?
6
yī pán miàn tiáo
Một đĩa mì