Chi tiết từ vựng

面条 【麵條】【miàn tiáo】

heart
(Phân tích từ 面条)
Nghĩa từ: mì, mì sợi
Hán việt: diện thiêu
Lượng từ: 碗, 根, 口, 顿
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xǐhuān
喜欢
chī
niúròu
牛肉
miàntiáo
面条
Tôi thích ăn mì bò.
bùchī
不吃
de
miàntiáo
面条
Tôi không ăn mì cay.
zhèjiā
这家
diàn
de
miàntiáo
面条
zuò
hěn
hǎo
好。
Mì ở cửa hàng này làm rất ngon.
de
miàntiáo
面条
hái
méiyǒu
没有
lái
来。
Mì của tôi vẫn chưa đến.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你