Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 面条
【麵條】
面条
miàntiáo
mì, mì sợi
Hán việt:
diện thiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 面条
Ví dụ
1
我
喜
欢
吃
牛
肉
面
条
。
wǒ xǐ huān chī niú ròu miàn tiáo.
Tôi thích ăn mì bò.
2
我
不
吃
辣
的
面
条
。
wǒ bù chī là de miàn tiáo.
Tôi không ăn mì cay.
3
这
家
店
的
面
条
做
得
很
好
。
zhè jiā diàn de miàn tiáo zuò de hěn hǎo.
Mì ở cửa hàng này làm rất ngon.
4
我
的
面
条
还
没
有
来
。
wǒ de miàn tiáo hái méi yǒu lái.
Mì của tôi vẫn chưa đến.
5
明
天
你
想
吃
米
饭
或
者
面
条
?
míng tiān nǐ xiǎng chī mǐ fàn huò zhě miàn tiáo?
Ngày mai bạn muốn ăn cơm hay mì?
6
一
盘
面
条
yī pán miàn tiáo
Một đĩa mì