Chi tiết từ vựng

【yà】

heart
Nghĩa từ: Che đậy, úp lên
Hán việt: á
Nét bút: 一丨フ丨丨一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

wúfǎ
无法
tígōng
提供
shílì
实例
Can't provide an example
Không thể cung cấp ví dụ
wúfǎ
无法
tígōng
提供
shílì
实例
Can't provide an example
Không thể cung cấp ví dụ
wúfǎ
无法
tígōng
提供
shílì
实例
Can't provide an example
Không thể cung cấp ví dụ
Bình luận