Chi tiết từ vựng

【chì】

heart
Nghĩa từ: Màu đỏ
Hán việt: thích
Hình ảnh:
赤
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

xīyáng
夕阳
shì
chì
de
的。
The setting sun is red.
Hoạt hoàng dưới ánh mặt trời là màu đỏ.
chì
る。
The baby is crying.
Em bé đang khóc.
yán
chì
た。
His face was red.
Khuôn mặt anh ấy đỏ ửng.
Bình luận