Chi tiết từ vựng
酉 【yǒu】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Một trong 12 địa chi
Hán việt: dậu
Nét bút: 一丨フノフ一一
Tổng số nét: 7
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
兀
日
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận