Chi tiết từ vựng
隶 【隸】【lì】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Kịp, kịp đến
Hán việt: lệ
Nét bút: フ一一丨丶一ノ丶
Tổng số nét: 8
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
⺺
氺
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận