苹果
píngguǒ
quả táo, táo
Hán việt: biền quả
个, 颗
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèpíngguǒ苹果hěnhǎochī
Quả táo này rất ngon.
2
píngguǒ苹果
Tám quả táo.
3
xǐhuānchīpíngguǒ苹果ma??
Bạn thích ăn táo không?
4
zhègèpíngguǒ苹果hěntián
Quả táo này rất ngọt.
5
zhèlǐyǒuliùpíngguǒ苹果
Ở đây có sáu quả táo.
6
zhèhéziyǒujiǔpíngguǒ苹果
Trong hộp này có chín quả táo.
7
zhèlǐyǒupíngguǒ苹果
Ở đây có mấy quả táo.
8
yǒuèrpíngguǒ苹果
Tôi có hai quả táo.
9
sānpíngguǒ苹果::
Ba quả táo
10
zhèlǐyǒupíngguǒ苹果
Ở đây có bốn quả táo.
11
zhègèpíngguǒ苹果hěntián
Quả táo này rất ngọt.
12
zhèxiēshìhóngsèdepíngguǒ苹果
Những quả táo này màu đỏ.

Từ đã xem