Chi tiết từ vựng

苹果 【蘋果】【píng guǒ】

heart
(Phân tích từ 苹果)
Nghĩa từ: quả táo
Hán việt: biền quả
Lượng từ: 个, 颗
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěntián
很甜。
Quả táo này rất ngọt.
xǐhuān
喜欢
chī
hóngsè
红色
de
píngguǒ
苹果
Tôi thích ăn quả táo màu đỏ.
píngguǒ
苹果
yíngyǎng
营养
fēngfù
丰富。
Táo giàu dinh dưỡng.
měitiān
每天
dōu
chī
yígè
一个
píngguǒ
苹果
Mỗi ngày tôi ăn một quả táo.
chī
píngguǒ
苹果
duì
shēntǐ
身体
hěn
hǎo
好。
Ăn táo tốt cho sức khỏe.
xiǎng
mǎi
liǎng
gōngjīn
公斤
píngguǒ
苹果
Tôi muốn mua hai kilogram táo.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你