guǒ
Trái cây
Hán việt: quả
丨フ一一一丨ノ丶
8
HSK1

Ví dụ

1
zhègepíngguǒhěnhǎochī
Quả táo này rất ngon.
2
bāgèpíngguǒ
Tám quả táo.
3
xǐhuānchīpíngguǒma??
Bạn thích ăn táo không?
4
zhègepíngguǒhěntián
Quả táo này rất ngọt.
5
zhèlǐyǒuliùgèpíngguǒ
Ở đây có sáu quả táo.
6
zhèhézǐyǒujiǔgèpíngguǒ
Trong hộp này có chín quả táo.
7
zhèlǐyǒujǐgèpíngguǒ
Ở đây có mấy quả táo.
8
yǒuèrgèpíngguǒ
Tôi có hai quả táo.
9
sāngèpíngguǒ::
Ba quả táo
10
zhèlǐyǒusìgèpíngguǒ
Ở đây có bốn quả táo.
11
rúguǒbùxiǎngméiguānxi
Nếu bạn không muốn đi, không sao cả.
12
zhègepíngguǒhěntián
Quả táo này rất ngọt.