Chi tiết từ vựng

【zhǐ】

heart
Nghĩa từ: May áo, khâu vá
Hán việt: chỉ
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ丨フ丨ノ丶
Tổng số nét: 12
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

Ví dụ:

zhǐ
yùnzìtóu
韻字頭
wéi
zhǐ
The rhyme of the compound word starting with 黹 is 黹.
Tiếng của từ ghép có chữ 黹 đầu tiên là 黹.
zài
gǔdài
古代,
zhǐ
shì
féng
rèn
yīwù
衣物
de
gōngjù
工具。
In ancient times, 黹 was a sewing tool.
Trong thời cổ đại, 黹 là công cụ may mặc.
zhǐ
zài
hànyǔ
汉语
lǐmiàn
里面
shǔyú
属于
shēngpìzì
生僻字。
The character 黹 in Chinese belongs to the category of rare characters.
Chữ 黹 trong tiếng Trung thuộc về loại chữ hiếm gặp.
Bình luận