Chi tiết từ vựng

【dǐng】

heart
Nghĩa từ: Cái đỉnh
Hán việt: đỉnh
Lượng từ: 尊, 方, 只, 口
Nét bút: 丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
Tổng số nét: 12
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
𤕰
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu