Chi tiết từ vựng

【dāo】

heart
Nghĩa từ: Dao
Hán việt: đao
Lượng từ: 把
Nét bút: フノ
Tổng số nét: 2
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

tì xū dāo

剃须

Dao cạo râu

jiǎn dāo

Kéo

Ví dụ:

Bình luận