dāo
Dao
Hán việt: đao
フノ
2
HSK1

Ví dụ

1
dāo
Con dao
2
zhègègōngjùjiàozuòluósīdāo
Công cụ này được gọi là tua vít.
3
qǐngzhèzhāngzhǐyòngjiǎndāojiǎnxiàlái
Hãy cắt tờ giấy này bằng kéo.
4
yòngjiǎndāozuòshǒugōngyìpǐn
Cô ấy làm đồ thủ công bằng kéo.
5
jiǎndāoshítou
Kéo, búa, bao.

Từ đã xem