Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刀
刀
dāo
Dao
Hán việt:
đao
Nét bút
フノ
Số nét
2
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 刀
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
剃须刀
tìxūdāo
Dao cạo râu
剪刀
jiǎndāo
Kéo
Ví dụ
1
bǎ
把
dāo
刀
Con dao
2
zhègè
这
个
gōngjù
工
具
jiàozuò
叫
做
luósīdāo
螺
丝
刀
。
Công cụ này được gọi là tua vít.
3
qǐng
请
bǎ
把
zhè
这
zhāng
张
zhǐyòng
纸
用
jiǎndāo
剪
刀
jiǎn
剪
xià
下
lái
来
。
Hãy cắt tờ giấy này bằng kéo.
4
tā
她
yòng
用
jiǎndāo
剪
刀
zuò
做
shǒugōngyìpǐn
手
工
艺
品
。
Cô ấy làm đồ thủ công bằng kéo.
5
jiǎndāo
剪
刀
、
、
shítou
石
头
、
、
bù
布
。
Kéo, búa, bao.
Từ đã xem