Chi tiết từ vựng

剪刀 【jiǎndāo】

heart
(Phân tích từ 剪刀)
Nghĩa từ: Kéo
Hán việt: tiễn đao
Lượng từ: 把
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?