Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 剪刀
剪刀
jiǎndāo
Kéo
Hán việt:
tiễn đao
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 剪刀
刀
【dāo】
Dao
剪
【jiǎn】
Cắt, tỉa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 剪刀
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
bǎ
把
zhè
这
zhāng
张
zhǐyòng
纸
用
jiǎndāo
剪刀
jiǎn
剪
xià
下
lái
来
。
Hãy cắt tờ giấy này bằng kéo.
2
tā
她
yòng
用
jiǎndāo
剪刀
zuò
做
shǒugōngyìpǐn
手
工
艺
品
。
Cô ấy làm đồ thủ công bằng kéo.
3
jiǎndāo
剪刀
、
、
shítou
石
头
、
、
bù
布
。
Kéo, búa, bao.
Từ đã xem