剪刀
jiǎndāo
Kéo
Hán việt: tiễn đao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzhèzhāngzhǐyòngjiǎndāo剪刀jiǎnxiàlái
Hãy cắt tờ giấy này bằng kéo.
2
yòngjiǎndāo剪刀zuòshǒugōngyìpǐn
Cô ấy làm đồ thủ công bằng kéo.
3
jiǎndāo剪刀shítou
Kéo, búa, bao.

Từ đã xem