Chi tiết từ vựng

剃须刀 【tìxūdāo】

heart
(Phân tích từ 剃须刀)
Nghĩa từ: Dao cạo râu
Hán việt: tu đao
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?