剃须刀
tìxūdāo
Dao cạo râu
Hán việt: tu đao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xūyàomǎiyígèxīndetìxūdāo剃须刀
Tôi cần mua một cái máy cạo râu mới.
2
měitiānzǎoshàngdōuyòngtìxūdāo剃须刀guāliǎn
Anh ấy sử dụng máy cạo râu để cạo râu mỗi sáng.
3
zhèkuǎntìxūdāo剃须刀fēichángfēnglìshǐyòng使shíyàoxiǎoxīn
Loại máy cạo râu này rất sắc, cần phải cẩn thận khi sử dụng.

Từ đã xem