Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 剃须刀
剃须刀
tìxūdāo
Dao cạo râu
Hán việt:
tu đao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 剃须刀
刀
【dāo】
Dao
须
【xū】
Phải; râu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 剃须刀
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
tìxūdāo
剃须刀
Tôi cần mua một cái máy cạo râu mới.
2
tā
他
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
yòng
用
tìxūdāo
剃须刀
guā
刮
liǎn
脸
。
Anh ấy sử dụng máy cạo râu để cạo râu mỗi sáng.
3
zhè
这
kuǎn
款
tìxūdāo
剃须刀
fēicháng
非
常
fēnglì
锋
利
,
shǐyòng
使
用
shí
时
yào
要
xiǎoxīn
小
心
。
Loại máy cạo râu này rất sắc, cần phải cẩn thận khi sử dụng.
Từ đã xem