le
rồi, rồi chứ, quá rồi (trợ từ ngữ khí/trợ từ động thái)
Hán việt: liễu
フ丨
2
HSK1
Tiểu từ, trợ từ

Ví dụ

1
duōle??
Bạn bao nhiêu tuổi?
2
leyīkǒushuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
3
zhīchīlesānkǒudàngāo
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
4
tāmenyǐjīnglíkāilema??
Họ đã rời đi chưa?
5
duìláishuōzhègegōngzuòtàinánle
Đối với tôi, công việc này quá khó.
6
zhèjiànyīfútàidàle
Bộ quần áo này quá lớn.
7
jīntiāntàirèle
Hôm nay quá nóng.
8
zhèbùdiànyǐngtàiwúliáole
Bộ phim này quá chán.
9
chītàiduōle
Bạn ăn quá nhiều.
10
zhèběnshūtàinánle
Cuốn sách này quá khó.
11
zhègejiàgétàiguìle
Giá này quá đắt.
12
gēgejīnniánsānshísuìle
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.