Từ ghép
Ví dụ
1
你多大了?
Bạn bao nhiêu tuổi?
2
他喝了一口水
Anh ấy uống một ngụm nước.
3
我只吃了三口蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
4
他们已经离开了吗?
Họ đã rời đi chưa?
5
对我来说,这个工作太难了
Đối với tôi, công việc này quá khó.
6
这件衣服太大了
Bộ quần áo này quá lớn.
7
今天太热了
Hôm nay quá nóng.
8
这部电影太无聊了
Bộ phim này quá chán.
9
你吃得太多了
Bạn ăn quá nhiều.
10
这本书太难了
Cuốn sách này quá khó.
11
这个价格太贵了
Giá này quá đắt.
12
我哥哥今年三十岁了
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.