Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
她
全
为了
你。
She did it entirely for you.
Cô ấy hoàn toàn vì bạn.
为了
明天
的
测验,
我们
现在
应该
复习。
We should revise now for tomorrow's quiz.
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
为了
策划
活动,
我们
需要
集合
所有
意见。
To plan the event, we need to gather all opinions.
Để lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tập hợp tất cả ý kiến.
为了
流利地
说
法语,
他
住
在
法国
两年。
To speak French fluently, he lived in France for two years.
Để nói tiếng Pháp một cách trôi chảy, anh ấy đã sống ở Pháp hai năm.
为了
身体健康,
他
每天
都
锻炼。
For good health, he exercises every day.
Để cơ thể khỏe mạnh, anh ấy tập thể dục mỗi ngày.
他
为了
真理
而
斗争。
He fights for the truth.
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.
为了
友情,
我会
做
任何
事。
For friendship, I would do anything.
Vì tình bạn, tôi sẽ làm bất cứ điều gì.
他们
为了
自由
而
斗争。
They fight for freedom.
Họ chiến đấu vì tự do.
为了
健康,
你
应该
坚持
锻炼。
For health, you should persist in exercising.
Để có sức khỏe, bạn nên kiên trì tập luyện.
为了
自卫,
他
踢
了
那个
攻击者。
In self-defense, he kicked the attacker.
Để tự vệ, anh ấy đã đá vào kẻ tấn công.
为了
赢,
你
需要
训练
得
更
多。
To win, you need to train more.
Để chiến thắng, bạn cần phải tập luyện nhiều hơn.
为了
更好
的
结果,
我们
必须
更加
努力。
For better results, we must try harder.
Để có kết quả tốt hơn, chúng ta phải cố gắng hơn.
为了
更好
的
成绩,
我要
努力学习。
I need to study hard for better results.
Để có kết quả tốt hơn, tôi cần phải cố gắng học.
我们
都
在
为了
更好
的
生活
而
努力。
We are all striving for a better life.
Chúng ta đều đang cố gắng vì một cuộc sống tốt hơn.
他们
在
练习
舞蹈
为了
明天
的
演出。
They are practicing dancing for tomorrow's performance.
Họ đang tập nhảy cho buổi diễn ngày mai.
为了
避免
失眠,
你
应该
每天
锻炼。
To avoid insomnia, you should exercise every day.
Để tránh mất ngủ, bạn nên tập thể dục mỗi ngày.
为了
健康,
你
必须
锻炼身体。
For health, you must exercise.
Vì sức khỏe, bạn phải tập thể dục.
为了
成功,
你
必须
努力。
To succeed, you must work hard.
Để thành công, bạn phải cố gắng.
为了
安全,
你
必须
带
头盔。
For safety, you must wear a helmet.
Vì sự an toàn, bạn phải đội mũ bảo hiểm.
为了
孩子,
我们
必须
做出
牺牲。
For the sake of the children, we must make sacrifices.
Vì con cái, chúng ta phải hy sinh.
一切
只
为了
更好
的
未来。
All for a better future.
Tất cả chỉ vì một tương lai tốt đẹp hơn.
她
成为
了
一个
有名
的
歌手。
She became a famous singer.
Cô ấy đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
他们
为了
自由
而
战斗。
They fought for freedom.
Họ đã chiến đấu vì tự do.
我们
为了
健康
而
锻炼。
We exercise for the sake of health.
Chúng tôi tập thể dục để có sức khỏe.
为了
考试,
他
每天
都
在
复习。
He reviews daily in order to prepare for the exam.
Anh ấy ôn tập hàng ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.
他
为了
家庭
而
努力
工作。
He works hard for the sake of his family..
Anh ấy làm việc chăm chỉ vì gia đình.
他
为了
买房
而
存钱。
He saves money in order to buy a house.
Anh ấy tiết kiệm tiền để mua nhà.
为了
环保,
我们
应该
减少
使用
塑料袋。
For environmental protection, we should reduce the use of plastic bags.
Vì môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng túi nilon.
为了
你
的
安全,
请系
好
安全带。
For your safety, please fasten your seatbelt.
Vì sự an toàn của bạn, xin hãy thắt chặt dây an toàn.
为了
防止
事故,
我们
必须
遵守
安全
规则。
To prevent accidents, we must follow safety rules.
Để phòng tránh tai nạn, chúng ta phải tuân thủ quy tắc an toàn.
Bình luận