Chi tiết từ vựng
块 【塊】【kuài】
Nghĩa từ: miếng, viên, hòn, cục, cái, tấm,bánh, mảnh, thỏi
Hán việt: khối
Nét bút: 一丨一フ一ノ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Từ ghép:
Ví dụ:
五块
钱
Năm đồng tiền
两块
糖
Hai viên đường
三块
面包
Ba miếng bánh mì
这块
巧克力
很甜。
Miếng sô cô la này rất ngọt.
这块
石头
很重。
Viên đá này rất nặng.
这块
手表
很贵。
Cái đồng hồ này rất đắt.
Bình luận