块
一丨一フ一ノ丶
7
HSK1
Danh từLượng từ
Thông tin lượng từ
块
Lượng từ dùng đếm miếng, khối vật rắn hoặc tảng; cũng dùng để chỉ đơn vị tiền tệ (đồng).
Cấu trúc: [Số lượng] + 块 + [Danh từ chỉ miếng/khối]
Ví dụ sử dụng:
一块蛋糕
một miếng bánh
一块石头
một tảng đá
一块肥皂
một bánh xà phòng
一块巧克力
một thanh sô cô la
一块田地
một mảnh ruộng
一块钱
một đồng tiền
Từ ghép
Ví dụ
1
五块钱
Năm đồng tiền.
2
五块钱
Năm đồng tiền
3
两块糖
Hai viên đường
4
三块面包
Ba miếng bánh mì
5
这块巧克力很甜。
Miếng sô cô la này rất ngọt.
6
这块石头很重。
Viên đá này rất nặng.
7
这块手表很贵。
Cái đồng hồ này rất đắt.
8
这块鱼太油腻了。
Miếng cá này quá nhiều dầu mỡ.
9
这块地方可以晒稻谷。
Chỗ này có thể phơi lúa.
10
我想买一块新表。
Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ mới.
11
这块地板感觉湿湿的。
Sàn nhà có cảm giác ẩm ướt.
12
这是一块美丽的玉。
Đây là một khối ngọc tuyệt đẹp.