一块
yīkuài
một miếng, một khối
Hán việt: nhất khối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngmǎiyīkuài一块xīnbiǎo
Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ mới.
2
zhèshìyīkuài一块měilìde
Đây là một khối ngọc tuyệt đẹp.

Từ đã xem