Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一块
一块
yīkuài
một miếng, một khối
Hán việt:
nhất khối
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一块
一
【yī】
số một, một, nhất
块
【kuài】
tệ, đồng (đơn vị tiền tệ, tương đương NDT), miếng, cục
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一块
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīkuài
一块
xīnbiǎo
新
表
。
Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ mới.
2
zhèshì
这
是
yīkuài
一块
měilì
美
丽
de
的
yù
玉
。
Đây là một khối ngọc tuyệt đẹp.
Từ đã xem