Chi tiết từ vựng

一块 【yīkuài】

heart
(Phân tích từ 一块)
Nghĩa từ: một miếng, một khối
Hán việt: nhất khối
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?