Chi tiết từ vựng

肿块 【zhǒng kuài】

heart
(Phân tích từ 肿块)
Nghĩa từ: U bướu
Hán việt: thũng khối
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你