Chi tiết từ vựng

【貝】【bèi】

heart
Nghĩa từ: vỏ sò, tiền
Hán việt: bối
Lượng từ: 只
Nét bút: 丨フノ丶
Tổng số nét: 4
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shàn bèi

Sò điệp

bèi ké

Vỏ sò

bèi duō fēn

多芬

Beethoven

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu