bèi
vỏ sò, tiền
Hán việt: bối
丨フノ丶
4
HSK1

Ví dụ

1
bèiduōfēndedìjiǔjiāoxiǎngqǔshìyīshǒushìjièzhùmíngdemíngqū
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
2
háizimenzàihǎibiānjiǎnbèiké
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.

Từ đã xem