Chi tiết từ vựng

【貝】【bèi】

heart
Nghĩa từ: vỏ sò, tiền
Hán việt: bối
Lượng từ: 只
Nét bút: 丨フノ丶
Tổng số nét: 4
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • rén: con người, người

  • jiōng: Vùng biên giới xa; hoang địa

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shànbèi

Sò điệp

bèiké

Vỏ sò

bèiduōfēn

多芬

Beethoven

Ví dụ:

bèiduōfēn
多芬
de
dìjiǔ
第九
jiāoxiǎngqǔ
交响曲
shì
yīshǒu
一首
shìjiè
世界
zhùmíng
著名
de
míngqū
名曲。
Beethoven's Ninth Symphony is a world-famous musical masterpiece.
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
háizi
孩子
men
zài
hǎibiān
海边
jiǎn
bèiké
壳。
The children are collecting shells on the beach.
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
Bình luận