Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
贝
【貝】
【bèi】
Nghĩa từ:
vỏ sò, tiền
Hán việt:
bối
Lượng từ: 只
Nét bút:
丨フノ丶
Tổng số nét:
4
Loai từ:
Được cấu thành từ:
冂
人
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
shàn bèi
扇
贝
Sò điệp
bèi ké
贝
壳
Vỏ sò
bèi duō fēn
贝
多芬
Beethoven
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send