Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 贝
【貝】
贝
bèi
vỏ sò, tiền
Hán việt:
bối
Nét bút
丨フノ丶
Số nét
4
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 贝
Luyện tập
Từ ghép
扇贝
shànbèi
Sò điệp
贝壳
bèiké
Vỏ sò
贝多芬
bèiduōfēn
Beethoven
Ví dụ
1
bèiduōfēn
贝
多
芬
de
的
dìjiǔ
第
九
jiāoxiǎngqǔ
交
响
曲
shì
是
yīshǒu
一
首
shìjiè
世
界
zhùmíng
著
名
de
的
míngqū
名
曲
。
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
2
háizi
孩
子
men
们
zài
在
hǎibiān
海
边
jiǎn
捡
bèiké
贝
壳
。
Bọn trẻ nhặt vỏ sò bên bờ biển.
Từ đã xem