Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 贝多芬
贝多芬
bèiduōfēn
Beethoven
Hán việt:
bối đa phân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 贝多芬
多
【duō】
hơn, nhiều hơn (dùng sau số)
芬
【fēn】
hương thơm
贝
【bèi】
vỏ sò, tiền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 贝多芬
Luyện tập
Ví dụ
1
bèiduōfēn
贝多芬
de
的
dìjiǔ
第
九
jiāoxiǎngqǔ
交
响
曲
shì
是
yī
一
shǒu
首
shìjiè
世
界
zhùmíng
著
名
de
的
míngqū
名
曲
。
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
Từ đã xem