Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
贝多芬 【bèiduōfēn】
(Phân tích từ 贝多芬)
Nghĩa từ:
Beethoven
Hán việt:
bối đa phân
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
bèiduōfēn
贝多芬
de
的
dìjiǔ
第九
jiāoxiǎngqǔ
交响曲
shì
是
yīshǒu
一首
shìjiè
世界
zhùmíng
著名
de
的
míngqū
名曲。
Beethoven's Ninth Symphony is a world-famous musical masterpiece.
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một bản nhạc nổi tiếng thế giới.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập