Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乌
【烏】
乌
wū
con quạ, đen
Hán việt:
ô
Nét bút
ノフフ一
Số nét
4
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 乌
Từ ghép
乌龙茶
wūlóngchá
Trà ô long
乌云
wūyún
Mây đen
Ví dụ
1
tiānshàng
天
上
bùmǎn
布
满
le
了
wūyún
乌
云
。
Trời đầy mây đen.
2
wūyúnmìbù
乌
云
密
布
,
kànlái
看
来
yào
要
xiàyǔ
下
雨
le
了
。
Mây đen đặc kín, trông chừng sắp mưa.
3
yīpiàn
一
片
wūyún
乌
云
zhēzhù
遮
住
le
了
tàiyáng
太
阳
。
Một đám mây đen đã che khuất mặt trời.