乌云
wūyún
Mây đen
Hán việt: ô vân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tiānshàngbùmǎnlewūyún乌云
Trời đầy mây đen.
2
wūyúnmìbùkànláiyàoxiàyǔle
Mây đen đặc kín, trông chừng sắp mưa.
3
yīpiànwūyún乌云zhēzhùletàiyáng
Một đám mây đen đã che khuất mặt trời.