Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 乌云
乌云
wūyún
Mây đen
Hán việt:
ô vân
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 乌云
乌
【wū】
con quạ, đen
云
【yún】
mây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 乌云
Ví dụ
1
tiānshàng
天
上
bùmǎn
布
满
le
了
wūyún
乌云
Trời đầy mây đen.
2
wūyúnmìbù
乌
云
密
布
,
kànlái
看
来
yào
要
xiàyǔ
下
雨
le
了
。
Mây đen đặc kín, trông chừng sắp mưa.
3
yīpiàn
一
片
wūyún
乌云
zhēzhù
遮
住
le
了
tàiyáng
太
阳
。
Một đám mây đen đã che khuất mặt trời.