Chi tiết từ vựng

别的 【別的】【bié de】

heart
(Phân tích từ 别的)
Nghĩa từ: cái khác
Hán việt: biệt đích
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

bùxiǎng
不想
chī
zhège
这个,
gěi
biéde
别的
Tôi không muốn ăn cái này, đưa cho tôi cái khác.
yǒuméiyǒu
有没有
biéde
别的
jiànyì
建议?
Bạn có lời khuyên nào khác không?
xǐhuān
喜欢
zhège
这个
yánsè
颜色,
nǐmen
你们
diànlǐ
店里
yǒu
biéde
别的
yánsè
颜色
ma
吗?
Tôi không thích màu này, cửa hàng của các bạn có màu khác không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你