lìng
lệnh, mệnh lệnh
Hán việt: linh
ノ丶丶フ丶
5
条, 个
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
jīnniánshǔjiàdǎsuànxiàlìngyíng
Mùa hè này tôi định đi dự trại hè.
2
xiàlìngyíngdehuódònghěnyǒuqù
Các hoạt động ở trại hè rất thú vị.
3
wǒmenzàixiàlìngyíngxuéxílehěnduōxīnjìnéng
Chúng tôi đã học được nhiều kỹ năng mới ở trại hè.