Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 令
令
lìng
lệnh, mệnh lệnh
Hán việt:
linh
Nét bút
ノ丶丶フ丶
Số nét
5
Lượng từ:
条, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 令
Từ ghép
指令
zhǐlìng
Chỉ thị, chỉ dẫn
命令
mìnglìng
Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Ví dụ
1
jīnnián
今
年
shǔjià
暑
假
wǒ
我
dǎsuàn
打
算
qù
去
xiàlìngyíng
夏
令
营
。
Mùa hè này tôi định đi dự trại hè.
2
xiàlìngyíng
夏
令
营
de
的
huódòng
活
动
hěn
很
yǒuqù
有
趣
。
Các hoạt động ở trại hè rất thú vị.
3
wǒmen
我
们
zài
在
xiàlìngyíng
夏
令
营
xuéxí
学
习
le
了
hěnduō
很
多
xīnjìnéng
新
技
能
。
Chúng tôi đã học được nhiều kỹ năng mới ở trại hè.