Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 命令
命令
mìnglìng
Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
Hán việt:
mệnh linh
Lượng từ:
道, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 命令
令
【lìng】
lệnh, mệnh lệnh
命
【mìng】
mệnh, số phận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 命令
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
ànzhào
按
照
wǒ
我
de
的
mìnglìng
命令
xíngdòng
行
动
。
Xin hãy hành động theo mệnh lệnh của tôi.
2
tā
他
jùjuézhíxíng
拒
绝
执
行
nàge
那
个
mìnglìng
命令
Anh ấy từ chối thực hiện mệnh lệnh đó.
3
mìnglìng
命令
yǐjīng
已
经
xiàdá
下
达
,
xiànzài
现
在
kāishǐ
开
始
xíngdòng
行
动
。
Mệnh lệnh đã được ban hành, bây giờ bắt đầu hành động.