Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 指令
指令
zhǐlìng
Chỉ thị, chỉ dẫn
Hán việt:
chỉ linh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 指令
令
【lìng】
lệnh, mệnh lệnh
指
【zhǐ】
Chỉ, chỉ định
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 指令
Ví dụ
1
qǐng
请
ànzhào
按
照
wǒ
我
de
的
zhǐlìng
指令
cāozuò
操
作
。
Hãy thao tác theo chỉ thị của tôi.
2
zhège
这
个
jīqìrén
机
器
人
kěyǐ
可
以
lǐjiě
理
解
jiǎndān
简
单
de
的
yǔyīnzhǐlìng
语
音
指
令
。
Robot này có thể hiểu các chỉ thị bằng giọng nói đơn giản.
3
zhǐlìng
指令
yǐjīng
已
经
bèi
被
qǔxiāo
取
消
。
Chỉ thị đã bị hủy.