册
ノフノフ一
5
本, 个
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我买了一个画册作为纪念品。
Tôi mua một cuốn album ảnh làm kỷ niệm.
2
画册上的图片色彩鲜艳。
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
3
公司为新员工提供了详细的指导手册。
Công ty đã cung cấp một sổ tay hướng dẫn chi tiết cho nhân viên mới.
4
我在注册表中填写了我的电子信箱。
Tôi đã điền email của mình vào biểu mẫu đăng ký.