Chi tiết từ vựng

注册 【zhùcè】

heart
(Phân tích từ 注册)
Nghĩa từ: Sự nhập học
Hán việt: chú sách
Lượng từ: 份
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
zhùcèbiǎo
注册
zhōng
tiánxiě
填写
le
de
diànzǐxìnxiāng
电子信箱。
I filled in my email on the registration form.
Tôi đã điền email của mình vào biểu mẫu đăng ký.
Bình luận