Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 画册
【畫冊】
画册
huàcè
sách ảnh, album tranh, ảnh
Hán việt:
hoạ sách
Lượng từ:
部, 本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 画册
册
【cè】
Sách nhỏ
画
【huà】
vẽ; vẽ tranh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 画册
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yì
一
gè
个
huàcè
画册
zuòwéi
作
为
jìniànpǐn
纪
念
品
。
Tôi mua một cuốn album ảnh làm kỷ niệm.
2
huàcè
画册
shàng
上
de
的
túpiàn
图
片
sècǎi
色
彩
xiānyàn
鲜
艳
。
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.
Từ đã xem
AI