画册
huàcè
sách ảnh, album tranh, ảnh
Hán việt: hoạ sách
部, 本
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǎilehuàcè画册zuòwéijìniànpǐn
Tôi mua một cuốn album ảnh làm kỷ niệm.
2
huàcè画册shàngdetúpiànsècǎixiānyàn
Những hình ảnh trong album có màu sắc tươi sáng.

Từ đã xem

AI