xiōng
Anh trai
Hán việt: huynh
丨フ一ノフ
5
个, 位
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
suīrántāmenshìxiōngmèidànxìnggéwánquánbùtóng
Mặc dù họ là anh chị em nhưng tính cách hoàn toàn khác biệt.
2
wǒmenshìhǎoxiōngdì
Chúng tôi là anh em tốt.
3
tāmenshìqīnxiōngdì
Họ là anh em ruột.
4
xiōngdìmenwǒmenyīqǐnǔlì
Anh em ạ, chúng ta cùng cố gắng!

Từ đã xem