Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 兄
兄
xiōng
Anh trai
Hán việt:
huynh
Nét bút
丨フ一ノフ
Số nét
5
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 兄
Luyện tập
Từ ghép
兄弟
xiōngdì
Anh em
兄妹
xiōngmèi
Anh chị em
Ví dụ
1
suīrán
虽
然
tāmen
他
们
shì
是
xiōngmèi
兄
妹
,
dàn
但
xìnggé
性
格
wánquán
完
全
bùtóng
不
同
。
Mặc dù họ là anh chị em nhưng tính cách hoàn toàn khác biệt.
2
wǒmen
我
们
shì
是
hǎo
好
xiōngdì
兄
弟
。
Chúng tôi là anh em tốt.
3
tāmen
他
们
shì
是
qīnxiōngdì
亲
兄
弟
。
Họ là anh em ruột.
4
xiōngdì
兄
弟
men
们
,
wǒmen
我
们
yīqǐ
一
起
nǔlì
努
力
!
Anh em ạ, chúng ta cùng cố gắng!
Từ đã xem