兄妹
xiōngmèi
Anh chị em
Hán việt: huynh muội
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
suīrántāmenshìxiōngmèi兄妹dànxìnggéwánquánbùtóng
Mặc dù họ là anh chị em nhưng tính cách hoàn toàn khác biệt.

Từ đã xem