Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 兄弟
兄弟
xiōngdì
Anh em
Hán việt:
huynh đễ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 兄弟
兄
【xiōng】
Anh trai
弟
【dì】
Em trai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 兄弟
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
shì
是
hǎo
好
xiōngdì
兄弟
Chúng tôi là anh em tốt.
2
tāmen
他
们
shì
是
qīnxiōngdì
亲
兄
弟
。
Họ là anh em ruột.
3
xiōngdì
兄弟
men
们
,
wǒmen
我
们
yīqǐ
一
起
nǔlì
努
力
!
Anh em ạ, chúng ta cùng cố gắng!
Từ đã xem