兄弟
xiōngdì
Anh em
Hán việt: huynh đễ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenshìhǎoxiōngdì兄弟
Chúng tôi là anh em tốt.
2
tāmenshìqīnxiōngdì
Họ là anh em ruột.
3
xiōngdì兄弟menwǒmenyīqǐnǔlì
Anh em ạ, chúng ta cùng cố gắng!

Từ đã xem