训
丶フノ丨丨
5
个, 条
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
足球队在训练
Đội bóng đang tập luyện.
2
为了赢,你需要训练得更多。
Để chiến thắng, bạn cần phải tập luyện nhiều hơn.
3
各类人员都需要培训。
Mọi nhân viên đều cần được đào tạo.
4
业务培训对员工很重要。
Đào tạo nghiệp vụ rất quan trọng đối với nhân viên.
5
刻苦训练是成功的关键。
Luyện tập chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
6
通过这次培训,我受益匪浅。
Tôi đã học được rất nhiều từ lần đào tạo này.
7
急救训练中,止血是一个重要环节。
Trong đào tạo sơ cứu, cầm máu là một phần quan trọng.