训练
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 训练
Ví dụ
1
足球队在训练
Đội bóng đang tập luyện.
2
为了赢,你需要训练得更多。
Để chiến thắng, bạn cần phải tập luyện nhiều hơn.
3
刻苦训练是成功的关键。
Luyện tập chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
4
急救训练中,止血是一个重要环节。
Trong đào tạo sơ cứu, cầm máu là một phần quan trọng.