Chi tiết từ vựng

训练 【xùn liàn】

heart
(Phân tích từ 训练)
Nghĩa từ: Sự tập luyện
Hán việt: huấn luyện
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?