一共
yīgòng
tổng cộng, tất cả
Hán việt: nhất cung
HSK1
Động từDanh từ

Ví dụ

1
yīgòng一共wǔgèrén
Tổng cộng có năm người.
2
zhèxiēshūyīgòng一共duōshǎoqián
Tất cả những quyển sách này là bao nhiêu tiền?