Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一共
一共
yīgòng
tổng cộng, tất cả
Hán việt:
nhất cung
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一共
一
【yī】
số một, một, nhất
共
【gòng】
Cùng nhau
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一共
Luyện tập
Ví dụ
1
yīgòng
一共
wǔgè
五
个
rén
人
。
Tổng cộng có năm người.
2
zhèxiē
这
些
shū
书
yīgòng
一共
duōshǎo
多
少
qián
钱
?
Tất cả những quyển sách này là bao nhiêu tiền?