共
一丨丨一ノ丶
6
样
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Ví dụ
1
一共五个人。
Tổng cộng có năm người.
2
这些书一共多少钱?
Tất cả những quyển sách này là bao nhiêu tiền?
3
我们有共同的爱好。
Chúng tôi có chung sở thích.
4
哪里有公共厕所?
Nhà vệ sinh công cộng ở đâu?
5
这套房子总共有100平米。
Tổng diện tích căn hộ này là 100 mét vuông.
6
我每天坐公共汽车上班。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
7
公共汽车站就在前面。
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
8
公共汽车比出租车便宜。
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
9
公共汽车在哪里停车?
Xe buýt dừng ở đâu?
10
这是去机场的公共汽车吗?
Đây là xe buýt đi sân bay phải không?
11
公共汽车上有很多人。
Trên xe buýt có rất nhiều người.
12
我错过了最后一班公共汽车。
Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.