找
一丨一一フノ丶
7
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这是你找的钱。
Đây là tiền thối của bạn.
2
你要找谁?
Bạn muốn tìm ai?
3
我在找我的钥匙 :
Tôi đang tìm chìa khóa của mình.
4
你可以帮我找他吗? :
Bạn có thể giúp tôi tìm anh ấy không?
5
找到了吗? :
Bạn đã tìm thấy chưa?
6
我找不到我的眼镜 :
Tôi không tìm thấy kính của mình.
7
她找工作已经两个月了 :
Cô ấy tìm việc đã hai tháng rồi.
8
他找机会报复我
Anh ấy tìm cơ hội trả thù tôi.
9
我们应该找个地方休息
Chúng ta nên tìm một nơi để nghỉ ngơi.
10
我要找一家好的医院
Tôi muốn tìm một bệnh viện tốt.
11
我找到了我的旧书。
Tôi đã tìm thấy sách cũ của mình.
12
这个词在词典中找不到。
Không tìm thấy từ này trong từ điển.