寻找
HSK1
Động từ
Phân tích từ 寻找
Ví dụ
1
足球俱乐部正在寻找新球员
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.
2
他很着急地寻找他的手機。
Anh ấy đang rất sốt ruột tìm điện thoại của mình.
3
我即将离开公司,去寻找新的机会。
Tôi sắp rời công ty để tìm kiếm cơ hội mới.
4
她在人群中左顾右盼寻找她的朋友。
Cô ấy nhìn qua lại trong đám đông để tìm bạn của mình.
5
作为一名慈善家,他总是寻找帮助人们的方法。
Là một nhà từ thiện, anh ấy luôn tìm cách để giúp đỡ mọi người.
6
他们正在寻找有才华的作者投稿。
Họ đang tìm kiếm các tác giả tài năng để gửi bài.
7
尽管天气非常恶劣,但救援队仍然拼命地寻找失踪者。
Mặc dù thời tiết rất xấu, nhưng đội cứu hộ vẫn nỗ lực tìm kiếm người mất tích.