找到
HSK1
Động từ
Phân tích từ 找到
Ví dụ
1
找到了吗? :
Bạn đã tìm thấy chưa?
2
我找到了我的旧书。
Tôi đã tìm thấy sách cũ của mình.
3
我等了十分钟才找到出租车。
Tôi phải đợi mười phút mới tìm được taxi.
4
我查了一下你的名字,但是没找到
Tôi đã tìm kiếm tên của bạn nhưng không tìm thấy.
5
我希望毕业后能找到一个好工作。
Tôi hy vọng sau khi tốt nghiệp sẽ tìm được một công việc tốt.
6
提高技能会帮助你找到更好的工作。
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.
7
我们必须找到一个新的办法。
Chúng ta phải tìm một cách mới.
8
我们在工业区找到了一家工厂。
Chúng tôi đã tìm thấy một nhà máy trong khu công nghiệp.
9
我们必须找到一个新方法。
Chúng ta phải tìm ra một phương pháp mới.
10
他在口袋里找到了钥匙。
Anh ấy tìm thấy chìa khóa trong túi.
11
我在图书城找到了我一直想要的那本小说。
Tôi đã tìm thấy cuốn tiểu thuyết mà tôi luôn muốn ở siêu thị sách.
12
我在书架上找到了一本很老的书。
Tôi đã tìm thấy một cuốn sách cũ trên kệ sách.