Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
下午
天气
很
好
Buổi chiều thời tiết rất đẹp.
他们
下午
去
了
公园
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
下午
的
课
很
无聊
Bài học buổi chiều rất chán.
我
每个
下午
都
跑步
Tôi đều chạy bộ mỗi chiều .
下午
她
常常
看书
Buổi chiều cô ấy thường đọc sách.
下午
我会
在家
Tôi sẽ ở nhà vào buổi chiều.
Bình luận