Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
我
上午
有
英语课
Buổi sáng tôi có tiết học tiếng Anh.
我
上午
六点
起床
Tôi thức dậy lúc 6 giờ buổi sáng.
我
的
课程
上午
十点
开始
Lớp học của tôi bắt đầu lúc 10 giờ buổi sáng.
上午
的
空气
很
新鲜
Không khí buổi sáng rất trong lành.
上午
我
喜欢
听
音乐
放松
Buổi sáng tôi thích nghe nhạc để thư giãn.
Bình luận