Chi tiết từ vựng

上午 【shàngwǔ】

heart
(Phân tích từ 上午)
Nghĩa từ: Buổi sáng
Hán việt: thướng ngọ
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

shàngwǔ
上午
yǒu
yīngyǔkè
英语课
Buổi sáng tôi có tiết học tiếng Anh.
shàngwǔ
上午
liùdiǎn
六点
qǐchuáng
起床
Tôi thức dậy lúc 6 giờ buổi sáng.
de
kèchéng
课程
shàngwǔ
上午
shídiǎn
十点
kāishǐ
开始
Lớp học của tôi bắt đầu lúc 10 giờ buổi sáng.
shàngwǔ
上午
de
kōngqì
空气
hěn
xīnxiān
新鲜
Không khí buổi sáng rất trong lành.
shàngwǔ
上午
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
fàngsōng
放松
Buổi sáng tôi thích nghe nhạc để thư giãn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?