军
丶フ一フ一丨
6
把
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
她是游泳比赛的冠军。
Cô ấy là vô địch cuộc thi bơi lội.
2
她在网球锦标赛中获得了冠军。
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.
3
兵马俑代表了秦始皇的军力。
Chiến binh đất nung đại diện cho sức mạnh quân sự của Tần Thủy Hoàng.
4
她为了参军而女扮男装。
Cô ấy đã giả danh làm đàn ông để có thể tham gia quân đội.
5
她女扮男装参加武术比赛,结果意外获得了冠军。
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.